deutschdictionary

wetten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẶT CƯỢC VÀO MỘT SỰ KIỆN)

Tôi cá cược vào con ngựa. - Ich wette auf das Pferd.

Chúng tôi cá cược ai sẽ thắng cuộc đua. - Wir wetten, wer das Rennen gewinnt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật