deutschdictionary

wild

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHỈ TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN, KHÔNG BỊ THUẦN HÓA)

Những con vật sống trong môi trường hoang dã. - Die Tiere leben in der wild.

(CHỈ THỰC VẬT HOẶC ĐỘNG VẬT CHƯA ĐƯỢC THUẦN HÓA)

Con chó dại và chạy tự do quanh đây. - Der Hund ist dại und läuft frei herum.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact