deutschdictionary

wirtschaftlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN KINH TẾ VÀ TÀI CHÍNH)

Tăng trưởng kinh tế là quan trọng. - Das wirtschaftliche Wachstum ist wichtig.

(GIÚP TIẾT KIỆM CHI PHÍ HOẶC TÀI NGUYÊN)

Giải pháp này rất tiết kiệm. - Diese Lösung ist sehr wirtschaftlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật