deutschdictionary

finanziell

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN BẠC HOẶC NGÂN SÁCH)

Tình huống này khó khăn về tài chính. - Die Situation ist finanziell schwierig.

Chúng ta phải độc lập về tài chính. - Wir müssen finanziell unabhängig sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật