deutschdictionary
Tìm kiếm
đếm được
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CÓ THỂ ĐƯỢC ĐẾM)
Những quả táo thì đếm được. - Die Äpfel sind zählbar.
Các học sinh thì đếm được. - Die Schüler sind zählbar.
zählbar
unzählbar
zählung
anzahl
numerisch
quantitativ
zählweise
zählobjekt
zählprinzip
zählverfahren
Gửi phản hồi