deutschdictionary

zählbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ THỂ ĐƯỢC ĐẾM)

Những quả táo thì đếm được. - Die Äpfel sind zählbar.

Các học sinh thì đếm được. - Die Schüler sind zählbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact