deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG ĐƯỢC LÊN KẾ HOẠCH TRƯỚC)
Đó là một cuộc gặp ngẫu nhiên. - Es war ein zufälliges Treffen.
Tôi đã tình cờ tìm thấy cuốn sách. - Ich habe zufällig das Buch gefunden.
Tình cờ tôi đã thấy chìa khóa của bạn. - Zufällig habe ich deinen Schlüssel gesehen.
trạng từ
(KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH TRƯỚC)
Anh ấy đến ngẫu nhiên. - Er kam zufällig vorbei.
Tôi ngẫu nhiên tìm thấy giải pháp. - Zufällig habe ich die Lösung gefunden.
Cô ấy đã nói ngẫu nhiên đúng từ. - Sie hat zufällig das richtige Wort gesagt.