deutschdictionary

zurückhalten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG ĐỂ BỘC LỘ CẢM XÚC)

Tôi không thể kiềm chế cảm xúc của mình. - Ich kann meine Gefühle nicht zurückhalten.

Anh ấy đã cố gắng kiềm chế cơn giận. - Er versuchte, seine Wut zurückzuhalten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật