deutschdictionary

unterdrücken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NGĂN CHẶN SỰ PHÁT TRIỂN HOẶC TỰ DO)

Chính phủ cố gắng đàn áp các cuộc biểu tình. - Die Regierung versucht, die Proteste zu unterdrücken.

(GIỮ LẠI CẢM XÚC HOẶC HÀNH ĐỘNG)

Anh ấy phải kiềm chế cơn giận của mình. - Er muss seine Wut unterdrücken.

(NGĂN CẢN SỰ HOẠT ĐỘNG HOẶC PHÁT TRIỂN)

Căng thẳng có thể ức chế hệ miễn dịch. - Stress kann das Immunsystem unterdrücken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật