deutschdictionary

der Buchumschlag

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHẦN BÊN NGOÀI CỦA SÁCH)

Bìa sách rất đẹp. - Der Buchumschlag ist sehr schön.

Tôi đã làm mất bìa sách. - Ich habe den Buchumschlag verloren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact