deutschdictionary
Tìm kiếm
thù lao
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TIỀN CÔNG CHO DỊCH VỤ)
Thù lao cho bác sĩ thì cao. - Das Honorar für den Arzt ist hoch.
Tôi đã nhận được thù lao của mình. - Ich habe mein Honorar erhalten.
Gehalt
Lohn
Vergütung
Entgelt
Provision
Tarif
Honorierung
Bezahlung
Aufwandsentschädigung
Vergütungsmodell
Gửi phản hồi