deutschdictionary

der Krach

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ÂM THANH LỚN VÀ KHÓ CHỊU)

Tiếng ồn vào ban đêm thật không thể chịu nổi. - Der Krach in der Nacht war unerträglich.

(ÂM THANH PHÁT RA TỪ VẬT THỂ)

Tiếng động đến từ công trường. - Der Krach kam von der Baustelle.

(TRANH LUẬN HOẶC XUNG ĐỘT GIỮA NGƯỜI)

Sự cãi vã giữa hàng xóm rất ồn ào. - Der Krach zwischen den Nachbarn war laut.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact