deutschdictionary

die Pacht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HỢP ĐỒNG CHO THUÊ ĐẤT)

Tiền thuê đất cho khu vực này rất cao. - Die Pacht für das Land ist hoch.

Anh ấy đã gia hạn hợp đồng thuê đất. - Er hat die Pacht verlängert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact