deutschdictionary

die Polizei

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CƠ QUAN THỰC THI PHÁP LUẬT)

Cảnh sát đã bắt được tội phạm. - Die Polizei hat den Verbrecher gefangen.

Tôi gọi cho cảnh sát. - Ich rufe die Polizei an.

Cảnh sát đang điều tra vụ việc. - Die Polizei untersucht den Vorfall.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact