deutschdictionary

die Verwirrung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG RÕ RÀNG HOẶC RỐI RẮM)

Có sự nhầm lẫn lớn sau thông báo. - Es gab große Verwirrung nach der Ankündigung.

Sự nhầm lẫn dẫn đến nhiều hiểu lầm. - Die Verwirrung führte zu vielen Missverständnissen.

Anh ấy không thể giải thích sự nhầm lẫn của mình. - Er konnte seine Verwirrung nicht erklären.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact