deutschdictionary

abschreiben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SAO CHÉP THÔNG TIN TỪ NƠI KHÁC)

Tôi phải chép bài tập về nhà. - Ich muss meine Hausaufgaben abschreiben.

(TẠO BẢN SAO CỦA CÁI GÌ ĐÓ)

Anh ấy đã sao chép tài liệu. - Er hat das Dokument abgeschrieben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact