deutschdictionary
động từ
(TẠO RA CÁI GÌ ĐÓ KHÔNG THẬT)
Anh ấy đã làm giả tài liệu. - Er hat das Dokument verfälscht.
Không được làm giả kết quả. - Man darf die Ergebnisse nicht verfälschen.
(THAY ĐỔI HÌNH THỨC HOẶC NỘI DUNG)
Dữ liệu đã bị biến đổi. - Die Daten wurden verfälscht.
Sự thật đã thường xuyên bị biến đổi. - Die Wahrheit wurde oft verfälscht.