deutschdictionary

verfälschen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TẠO RA CÁI GÌ ĐÓ KHÔNG THẬT)

Anh ấy đã làm giả tài liệu. - Er hat das Dokument verfälscht.

Không được làm giả kết quả. - Man darf die Ergebnisse nicht verfälschen.

(THAY ĐỔI HÌNH THỨC HOẶC NỘI DUNG)

Dữ liệu đã bị biến đổi. - Die Daten wurden verfälscht.

Sự thật đã thường xuyên bị biến đổi. - Die Wahrheit wurde oft verfälscht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật