deutschdictionary

anbinden

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GẮN HOẶC GIỮ LẠI MỘT VẬT)

Tôi sẽ buộc chiếc thuyền lại. - Ich werde das Boot anbinden.

(GIỮ LẠI BẰNG DÂY HOẶC VẬT KHÁC)

Anh ấy đã trói con chó lại. - Er hat den Hund angebunden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact