deutschdictionary

ansteigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TĂNG SỐ LƯỢNG HOẶC MỨC ĐỘ)

Nhiệt độ bắt đầu tăng lên. - Die Temperaturen beginnen an zu steigen.

Giá cả tăng lên mỗi năm. - Die Preise steigen jedes Jahr an.

Nhu cầu về sản phẩm tăng lên. - Die Nachfrage nach Produkten steigt an.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật