deutschdictionary

zunehmen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TĂNG LÊN VỀ SỐ LƯỢNG HOẶC KÍCH THƯỚC)

Tôi muốn cân nặng của mình tăng. - Ich möchte, dass mein Gewicht zunimmt.

Dân số sẽ tăng ở thành phố này. - Die Bevölkerung wird in dieser Stadt zunehmen.

Giá thực phẩm đang tăng liên tục. - Die Preise für Lebensmittel nehmen ständig zu.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật