deutschdictionary

aufgeschlossen

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TÍNH CÁCH THÂN THIỆN VÀ DỄ GẦN)

Anh ấy rất cởi mở. - Er ist sehr aufgeschlossen.

Cô ấy cởi mở với những ý tưởng mới. - Sie ist aufgeschlossen für neue Ideen.

Tôi thấy anh ấy cởi mở và tốt bụng. - Ich finde ihn aufgeschlossen und nett.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact