deutschdictionary
tính từ
(TÍNH CÁCH THÂN THIỆN VÀ DỄ GẦN)
Anh ấy rất cởi mở. - Er ist sehr aufgeschlossen.
Cô ấy cởi mở với những ý tưởng mới. - Sie ist aufgeschlossen für neue Ideen.
Tôi thấy anh ấy cởi mở và tốt bụng. - Ich finde ihn aufgeschlossen und nett.