deutschdictionary

aufplatzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(BỊ VỠ RA DO ÁP LỰC)

Những quả bóng bay nổ tung. - Die Luftballons aufplatzen.

Lốp xe có thể nổ tung. - Die Reifen könnten aufplatzen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact