deutschdictionary

beeindrucken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY SỰ CHÚ Ý MẠNH MẼ)

Bài thuyết trình đã ấn tượng tôi. - Die Präsentation hat mich beeindruckt.

Thành tích của anh ấy sẽ ấn tượng tất cả. - Seine Leistung wird alle beeindrucken.

Tôi muốn ấn tượng bạn bằng tài năng của mình. - Ich möchte dich mit meinem Talent beeindrucken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact