deutschdictionary

benachteiligen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY THIỆT HẠI CHO AI ĐÓ)

Những quy định mới thiệt thòi cho một số học sinh. - Die neuen Regeln benachteiligen einige Schüler.

(GÂY KHÓ KHĂN CHO AI ĐÓ)

Quyết định này có thể bất lợi cho phụ nữ. - Die Entscheidung könnte benachteiligen die Frauen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact