deutschdictionary
danh từ
(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÔNG BẰNG)
Sự bất công trong hệ thống là rõ ràng. - Die Ungerechtigkeit im System ist offensichtlich.
Anh ấy đấu tranh chống lại sự bất công trong xã hội. - Er kämpft gegen die Ungerechtigkeit in der Gesellschaft.