deutschdictionary

die Ungerechtigkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÔNG BẰNG)

Sự bất công trong hệ thống là rõ ràng. - Die Ungerechtigkeit im System ist offensichtlich.

Anh ấy đấu tranh chống lại sự bất công trong xã hội. - Er kämpft gegen die Ungerechtigkeit in der Gesellschaft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật