deutschdictionary
Tìm kiếm
quản lý điều hành
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CƠ QUAN QUẢN LÝ MỘT DOANH NGHIỆP)
Quản lý điều hành đưa ra các quyết định quan trọng. - Die Betriebsleitung trifft wichtige Entscheidungen.
Management
Leitung
Führung
Verwaltung
Direktion
Organisation
Betriebsführung
Abteilungsleitung
Unternehmensführung
Geschäftsführung
Gửi phản hồi