deutschdictionary
Tìm kiếm
gãy
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(BỊ TÁCH RA THÀNH NHIỀU MẢNH)
Cành cây gãy dễ dàng. - Der Ast bricht leicht.
(TÁCH RA BẰNG LỰC)
bẻ
Tôi bẻ cây gậy. - Ich breche den Stock.
(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ KHÔNG CÒN NGUYÊN VẸN)
phá vỡ
Anh ấy phá vỡ cái ly. - Er bricht das Glas.
brechen
zerbrechen
abbrechen
brechen lassen
aufbrechen
spalten
knacken
reissen
zerschlagen
abtrennen
Gửi phản hồi