deutschdictionary

knacken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TÁCH RỜI MỘT VẬT BẰNG LỰC)

Tôi có thể bẻ cây gậy. - Ich kann den Stock biegen und bbrechen.

(LÀM HỎNG MỘT VẬT)

Anh ấy đã cố gắng phá cửa. - Er hat versucht, die Tür zu knacken.

(BỊ GÃY DO LỰC TÁC ĐỘNG)

Cành cây gãy và kêu. - Der Ast knackt und bricht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact