deutschdictionary

darfst

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHO PHÉP LÀM ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Bạn không được phép hút thuốc ở đây. - Du darfst hier nicht rauchen.

Nếu bạn ngoan, bạn được phép chơi. - Wenn du brav bist, darfst du spielen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật