deutschdictionary

dauernd

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG NGỪNG NGHỈ, KHÔNG THAY ĐỔI)

Anh ấy làm việc liên tục cho dự án này. - Er arbeitet dauernd an diesem Projekt.

Sự gián đoạn liên tục thật sự rất khó chịu. - Die dauernde Störung ist sehr nervig.

trạng từ

(MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG NGHỈ)

Cô ấy nói liên tục về những chuyến đi của mình. - Sie spricht dauernd über ihre Reisen.

Trời mưa liên tục ở thành phố này. - Es regnet dauernd in dieser Stadt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật