deutschdictionary
tính từ
(MÔ TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ GÂY ẤN TƯỢNG)
Thành tích đó thật ấn tượng. - Die Leistung war eindrucksvoll.
Bài thuyết trình của anh ấy rất ấn tượng. - Sein Vortrag war sehr eindrucksvoll.
Tòa nhà được thiết kế rất ấn tượng. - Das Gebäude ist eindrucksvoll gestaltet.