deutschdictionary
tính từ
(MÔ TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ RẤT TỆ)
Đó là một tin tức kinh khủng. - Das ist eine entsetzliche Nachricht.
Tình huống thật kinh khủng cho tất cả mọi người. - Die Situation war entsetzlich für alle.
Anh ta đã phạm một tội ác kinh khủng. - Er hat ein entsetzliches Verbrechen begangen.