deutschdictionary

erniedrigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢM GIÁ TRỊ HOẶC TÔN TRỌNG)

Anh ấy hạ thấp những người khác. - Er erniedrigt andere Menschen.

Cô ấy cố gắng hạ thấp anh ấy. - Sie versucht, ihn zu erniedrigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật