deutschdictionary
Tìm kiếm
nghiêm túc
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(TÍNH CHẤT NGHIÊM TÚC)
Đó là một chủ đề nghiêm túc. - Das ist ein ernsthaftes Thema.
trạng từ
(MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC)
Anh ấy nói nghiêm túc về những vấn đề của mình. - Er spricht ernsthaft über seine Probleme.
seriös
ernst
aufrichtig
verantwortungsbewusst
schwer
intensiv
tiefgründig
nachhaltig
konsequent
verpflichtend
Gửi phản hồi