deutschdictionary

intensiv

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ SỰ SÂU SẮC VÀ KỸ LƯỠNG)

Đây là một khóa đào tạo chuyên sâu. - Das ist ein intensives Training.

Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận chuyên sâu. - Wir haben eine intensive Diskussion geführt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật