deutschdictionary
tính từ
(ĐIỀU GÌ ĐÓ GÂY ẤN TƯỢNG MẠNH)
Đó là một thành tích đáng kinh ngạc. - Das ist eine erstaunliche Leistung.
Thật đáng kinh ngạc, anh ấy học nhanh như thế nào. - Es ist erstaunlich, wie schnell er lernt.
Cảnh vật từ đây thật đáng kinh ngạc. - Die Aussicht von hier ist erstaunlich.