deutschdictionary

verblüffend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM GIÁC BẤT NGỜ, KHÔNG TIN NỔI)

Kết quả thật ngạc nhiên. - Die Ergebnisse waren verblüffend.

Thật ngạc nhiên, anh ấy học nhanh như vậy. - Es ist verblüffend, wie schnell er lernt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact