deutschdictionary

fallen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN XUỐNG DƯỚI DO TRỌNG LỰC)

Anh ấy ngã từ cầu thang. - Er fällt von der Treppe.

(RƠI XUỐNG TỪ MỘT VỊ TRÍ CAO)

Những chiếc lá rơi vào mùa thu. - Die Blätter fallen im Herbst.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact