deutschdictionary

fein

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ SỰ NHẠY BÉN, SẮC SẢO)

Đây là một chi tiết tinh tế. - Das ist ein feines Detail.

(CÓ KÍCH THƯỚC NHỎ HOẶC MẢNH)

Anh ấy có một vóc dáng nhỏ nhắn. - Er hat einen feinen Körperbau.

(CÓ BỀ MẶT NHẴN, KHÔNG GỒ GHỀ)

Cát rất mịn. - Der Sand ist sehr fein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact