deutschdictionary
Tìm kiếm
toàn bộ
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CHỈ TOÀN BỘ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Đó là thông tin toàn bộ. - Das ist die gesamte Information.
(KHÔNG THIẾU SÓT GÌ)
trọn vẹn
Tôi muốn nước uống trọn vẹn. - Ich möchte das trinkbare Wasser in voller Menge.
trạng từ
(CHỈ MỨC ĐỘ ĐẦY ĐỦ)
hoàn toàn
Tôi hoàn toàn hài lòng. - Ich bin ganz zufrieden.
vollständig
komplett
gesamt
total
voll
gänzlich
ungeteilt
alle
völlig
Gửi phản hồi