deutschdictionary

das Kassenbuch

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỔ GHI CHÉP THU CHI TÀI CHÍNH)

Tôi ghi chép trong sổ quỹ. - Ich führe ein Kassenbuch.

Sổ quỹ phải chính xác. - Das Kassenbuch muss genau sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật