deutschdictionary

krachen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(XẢY RA ÂM THANH LỚN)

Tên lửa sẽ nổ ngay bây giờ. - Die Rakete wird gleich krachen.

(VỠ THÀNH NHIỀU MẢNH)

Chiếc ly đã đổ vỡ xuống đất. - Das Glas ist auf den Boden gekracht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact