deutschdictionary

kreisen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN THEO VÒNG TRÒN)

Những con chim xoay quanh hồ nước. - Die Vögel kreisen über dem See.

(DI CHUYỂN THEO HÌNH TRÒN)

Các hành tinh quay vòng quanh mặt trời. - Die Planeten kreisen um die Sonne.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact