deutschdictionary

langfristig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN THỜI GIAN DÀI)

Chúng tôi lập kế hoạch dài hạn cho tương lai. - Wir planen langfristig für die Zukunft.

Dài hạn, việc tiết kiệm là quan trọng. - Langfristig ist es wichtig, zu sparen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật