deutschdictionary

mahnen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NHẮC NHỞ HOẶC CẢNH GIÁC AI ĐÓ)

Giáo viên cảnh báo học sinh. - Der Lehrer mahnt die Schüler.

Tôi cảnh báo bạn hãy cẩn thận. - Ich mahne dich zur Vorsicht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact