deutschdictionary
Tìm kiếm
trừng phạt
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(HÌNH PHẠT HOẶC XỬ LÝ SAI TRÁI)
Giáo viên phải trừng phạt học sinh. - Die Lehrer müssen die Schüler bestrafen.
Anh ta đã bị trừng phạt vì hành động của mình. - Er wurde für seine Taten bestraft.
bestrafen
Strafe
Bestrafung
Zurechtweisung
Ahndung
Sanktion
Verurteilung
Bestrafungssystem
Rechtsprechung
Disziplin
Gửi phản hồi