deutschdictionary

melancholisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM XÚC BUỒN BÃ, U ÁM)

Anh ấy cảm thấy sầu muộn. - Er fühlte sich melancholisch.

Âm nhạc có âm thanh sầu muộn. - Die Musik hat einen melancholischen Klang.

Cô ấy nghĩ về những kỷ niệm sầu muộn của mình. - Sie dachte an ihre melancholischen Erinnerungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact