deutschdictionary

düster

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÀU SẮC TỐI TĂM, KHÔNG SÁNG)

Không khí ảm đạm rất dễ nhận thấy. - Die düstere Stimmung war spürbar.

Hôm nay có bầu trời ảm đạm. - Es gab einen düsteren Himmel heute.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact