deutschdictionary
Tìm kiếm
ảm đạm
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÀU SẮC TỐI TĂM, KHÔNG SÁNG)
Không khí ảm đạm rất dễ nhận thấy. - Die düstere Stimmung war spürbar.
Hôm nay có bầu trời ảm đạm. - Es gab einen düsteren Himmel heute.
finster
trüb
dunkel
deprimierend
schwarz
bedrückend
trostlos
schattig
schummrig
ernst
Gửi phản hồi