deutschdictionary

nachgiebig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TÍNH CÁCH DỄ CHỊU, KHÔNG NGHIÊM KHẮC)

Anh ấy rất dễ dãi với bạn bè. - Er ist nachgiebig zu seinen Freunden.

Bố mẹ không nên quá dễ dãi. - Die Eltern sollten nicht zu nachgiebig sein.

Thái độ dễ dãi đôi khi rất hữu ích. - Eine nachgiebige Haltung ist manchmal hilfreich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact