deutschdictionary

weich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM GIÁC KHÔNG CỨNG)

Bánh mì thì mềm. - Das Brot ist weich.

Vải thì cảm thấy mềm. - Der Stoff fühlt sich weich an.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact