deutschdictionary

nehmen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG CẦM HOẶC NHẬN)

Tôi lấy cuốn sách. - Ich nehme das Buch.

Lấy cái bút này giúp tôi. - Nimm bitte diesen Stift.

Anh ấy lấy xe buýt đi làm. - Er nimmt den Bus zur Arbeit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact